|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hữu hình
![](img/dict/D0A549BC.png) | corporel; figuré; visible | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tà i sản hữu hình | | bien corporel | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Men hữu hình | | ferment figuré | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Váºt hữu hình | | chose visible | | ![](img/dict/809C2811.png) | cái hữu hình và cái vô hình | | ![](img/dict/633CF640.png) | (triết há»c) le visible et l'invisible |
|
|
|
|